Có 2 kết quả:
虫草 chóng cǎo ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠˇ • 蟲草 chóng cǎo ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0