Có 2 kết quả:

虫草 chóng cǎo ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠˇ蟲草 chóng cǎo ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]

Bình luận 0